Điểm thi môn Tiếng Anh CB2
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Điểm thi môn Tiếng Anh CB2
1 0341010586 Nguyễn Quang An ĐH CNKT CK 7 6
2 0341010064 Lê Văn Bản ĐH CNKT CK 1 8
3 0341010380 Trần Trung Chiến ĐH CNKT CK 5 6
4 0341010034 Nguyễn Duy Cường ĐH CNKT CK 1 6
5 0341010290 Hà Quốc Đạt ĐH CNKT CK 4 7
6 0341010576 Nguyễn Văn Diễn ĐH CNKT CK 7 6
7 0341010023 Nguyễn Trung Điệp ĐH CNKT CK 1 5
8 0341010047 Trần Quốc Đoàn ĐH CNKT CK 1 5
9 0341010081 Dương Văn Đông ĐH CNKT CK 1 5
10 0341010379 Nguyễn Việt Đức ĐH CNKT CK 5 7
11 0341010031 Phạm Văn Đức ĐH CNKT CK 1 6
12 0341010517 Vũ Thị Duyên ĐH CNKT CK 7 7
13 0341010070 Nguyễn Xuân Hảo ĐH CNKT CK 1 5
14 0341010067 Nguyễn Văn Hoàn ĐH CNKT CK 1 5
15 0341010035 Bùi Việt Hùng ĐH CNKT CK 1 5
16 0341010059 Kiều Đức Hùng ĐH CNKT CK 1 9
17 0341010549 Trần Xuân Hùng ĐH CNKT CK 7 6
18 0341010606 Nguyễn Văn Khải ĐH CNKT CK 7 6
19 0341010338 Phạm Trung Kiên ĐH CNKT CK 5 7
20 0341010062 Đào Thanh Linh ĐH CNKT CK 1 6
21 0341010336 Nguyễn Văn Long ĐH CNKT CK 5 5
22 0341010042 Nguyễn Hữu Lực ĐH CNKT CK 1 5
23 0341010051 Phạm Văn Lực ĐH CNKT CK 1 7
24 0341010077 Nguyễn Hồng Nam ĐH CNKT CK 1 0
25 0341010029 Lê Văn Phong ĐH CNKT CK 1 6
26 0341010570 Trần Thị Phương ĐH CNKT CK 7 8
27 0341010026 Đỗ Minh Quang ĐH CNKT CK 1 8
28 0341010016 Nguyễn Văn Quỳnh ĐH CNKT CK 1 7
29 0341010075 Khúc Duy Tài ĐH CNKT CK 1 6
30 0341010514 Lê Đình Tài ĐH CNKT CK 7 7
31 0341010350 Hoàng Xuân Thắng ĐH CNKT CK 5 5
32 0341010509 Nguyễn Trung ThànhĐH CNKT CK 7 6
33 0341010480 Đào Trọng Thể ĐH CNKT CK 6 6
34 0341010030 Lại Văn Thể ĐH CNKT CK 1 7
35 0341010073 Nguyễn Văn Thời ĐH CNKT CK 1 3
36 0341010019 Vũ Thị Thuý ĐH CNKT CK 1 7
37 0341010325 Nguyễn Văn Tiến ĐH CNKT CK 4 6
38 0341010495 Đỗ Văn Trung ĐH CNKT CK 7 6
39 0341010463 Chu Văn Trường ĐH CNKT CK 6 5
40 0341010276 Vũ Đăng Trường ĐH CNKT CK 4 5
41 0341010512 Đỗ Đức Tuân ĐH CNKT CK 7 7
42 0341010012 Nguyễn Minh Tuấn ĐH CNKT CK 1 6
43 0341010559 Trần Minh Tuấn ĐH CNKT CK 7 6
44 0341010342 Hoàng Mạnh Tùng ĐH CNKT CK 5 6
45 0341010561 Trần Văn Tưởng ĐH CNKT CK 7 6
46 0341010476 Chu Văn Tuyền ĐH CNKT CK 6 4
47 0341010554 Nguyễn Văn Việt ĐH CNKT CK 7 7
48 0341010368 Lương Kỳ Vũ ĐH CNKT CK 5 8
49 0341010302 Trần Ngọc Vũ ĐH CNKT CK 4 6
50 0341010499 Vy Văn ý ĐH CNKT CK 7 4
2 0341010064 Lê Văn Bản ĐH CNKT CK 1 8
3 0341010380 Trần Trung Chiến ĐH CNKT CK 5 6
4 0341010034 Nguyễn Duy Cường ĐH CNKT CK 1 6
5 0341010290 Hà Quốc Đạt ĐH CNKT CK 4 7
6 0341010576 Nguyễn Văn Diễn ĐH CNKT CK 7 6
7 0341010023 Nguyễn Trung Điệp ĐH CNKT CK 1 5
8 0341010047 Trần Quốc Đoàn ĐH CNKT CK 1 5
9 0341010081 Dương Văn Đông ĐH CNKT CK 1 5
10 0341010379 Nguyễn Việt Đức ĐH CNKT CK 5 7
11 0341010031 Phạm Văn Đức ĐH CNKT CK 1 6
12 0341010517 Vũ Thị Duyên ĐH CNKT CK 7 7
13 0341010070 Nguyễn Xuân Hảo ĐH CNKT CK 1 5
14 0341010067 Nguyễn Văn Hoàn ĐH CNKT CK 1 5
15 0341010035 Bùi Việt Hùng ĐH CNKT CK 1 5
16 0341010059 Kiều Đức Hùng ĐH CNKT CK 1 9
17 0341010549 Trần Xuân Hùng ĐH CNKT CK 7 6
18 0341010606 Nguyễn Văn Khải ĐH CNKT CK 7 6
19 0341010338 Phạm Trung Kiên ĐH CNKT CK 5 7
20 0341010062 Đào Thanh Linh ĐH CNKT CK 1 6
21 0341010336 Nguyễn Văn Long ĐH CNKT CK 5 5
22 0341010042 Nguyễn Hữu Lực ĐH CNKT CK 1 5
23 0341010051 Phạm Văn Lực ĐH CNKT CK 1 7
24 0341010077 Nguyễn Hồng Nam ĐH CNKT CK 1 0
25 0341010029 Lê Văn Phong ĐH CNKT CK 1 6
26 0341010570 Trần Thị Phương ĐH CNKT CK 7 8
27 0341010026 Đỗ Minh Quang ĐH CNKT CK 1 8
28 0341010016 Nguyễn Văn Quỳnh ĐH CNKT CK 1 7
29 0341010075 Khúc Duy Tài ĐH CNKT CK 1 6
30 0341010514 Lê Đình Tài ĐH CNKT CK 7 7
31 0341010350 Hoàng Xuân Thắng ĐH CNKT CK 5 5
32 0341010509 Nguyễn Trung ThànhĐH CNKT CK 7 6
33 0341010480 Đào Trọng Thể ĐH CNKT CK 6 6
34 0341010030 Lại Văn Thể ĐH CNKT CK 1 7
35 0341010073 Nguyễn Văn Thời ĐH CNKT CK 1 3
36 0341010019 Vũ Thị Thuý ĐH CNKT CK 1 7
37 0341010325 Nguyễn Văn Tiến ĐH CNKT CK 4 6
38 0341010495 Đỗ Văn Trung ĐH CNKT CK 7 6
39 0341010463 Chu Văn Trường ĐH CNKT CK 6 5
40 0341010276 Vũ Đăng Trường ĐH CNKT CK 4 5
41 0341010512 Đỗ Đức Tuân ĐH CNKT CK 7 7
42 0341010012 Nguyễn Minh Tuấn ĐH CNKT CK 1 6
43 0341010559 Trần Minh Tuấn ĐH CNKT CK 7 6
44 0341010342 Hoàng Mạnh Tùng ĐH CNKT CK 5 6
45 0341010561 Trần Văn Tưởng ĐH CNKT CK 7 6
46 0341010476 Chu Văn Tuyền ĐH CNKT CK 6 4
47 0341010554 Nguyễn Văn Việt ĐH CNKT CK 7 7
48 0341010368 Lương Kỳ Vũ ĐH CNKT CK 5 8
49 0341010302 Trần Ngọc Vũ ĐH CNKT CK 4 6
50 0341010499 Vy Văn ý ĐH CNKT CK 7 4
Similar topics
» Điểm thi lại môn máy cắt
» Điểm môn cadd - solid ( Nhớ đọc phần đầu để biết )
» điểm thi môn Máy Cắt (Những người không thi lần 2 nhìn xuống dưới cùng )
» Điểm môn cadd - solid ( Nhớ đọc phần đầu để biết )
» điểm thi môn Máy Cắt (Những người không thi lần 2 nhìn xuống dưới cùng )
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết
|
|